| 1 |
TCCS 07:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 ngày - 8 kg |
VICB 0544.10-7 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 2 |
TCCS 08:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 ngày - 15 kg |
VICB 0544.10-8 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 3 |
TCCS 04:2024/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà thịt từ 29 ngày – 63 ngày |
VICB 0544.10-90 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 4 |
TCCS 60:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho heo tập ăn- 15 kg |
VICB 0544.10-62 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 5 |
TCCS 07:2024/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 kg – 15 kg |
VICB 0544.10-93 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 6 |
TCCS 02:2024/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 ngày – 15 kg |
VICB 0544.10-88 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 7 |
TCCS 10:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 15 kg - 30 kg |
VICB 0544.10-10 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 8 |
TCCS 06:2024/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo thịt từ 15 kg – 30 kg |
VICB 0544.10-92 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 9 |
TCCS 15:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo thịt từ 30 kg - 70 kg |
VICB 0544.10-15 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 10 |
TCCS 17:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo nái nuôi con |
VICB 0544.10-17 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 11 |
TCCS 18:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo nái mang thai |
VICB 0544.10-18 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 12 |
TCCS 01:2023/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà thịt từ 22 – 42 ngày |
VICB 0544.10-79 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 13 |
TCCS 07:2023/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt từ 22 ngày - 42 ngày |
VICB 0544.10-85 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 14 |
TCCS 76:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt đẻ tỷ lệ ≥ 85% |
VICB 0544.10-76 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 15 |
TCCS 32:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cút đẻ hậu bị từ 01 ngày - 35 ngày |
VICB 0544.10-32 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 16 |
TCCS 78:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cút đẻ sau 35 ngày |
VICB 0544.10-78 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 17 |
TCCS 77:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 15 kg- 25 kg |
VICB 0544.10-77 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 18 |
TCCS 34:2017/EH ĐN |
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo từ cai sữa đến xuất chuồng |
VICB 0544.10-52 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 19 |
TCCS 04:2023/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 10 kg – 25 kg |
VICB 0544.10-82 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 20 |
TCCS 43:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo nái nuôi con |
VICB 0544.10-47 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 21 |
TCCS 44:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo nái nuôi con |
VICB 0544.10-48 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 22 |
TCCS 45:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo nái mang thai |
VICB 0544.10-49 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 23 |
TCCS 46:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo nái mang thai |
VICB 0544.10-50 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 24 |
TCCS 50:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà thịt từ 01 - 28 ngày |
VICB 0544.10-37 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 25 |
TCCS 55:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt sau 22 ngày |
VICB 0544.10-55 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 26 |
TCCS 56:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo thịt siêu nạc từ 30kg - 60 kg |
VICB 0544.10-58 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 27 |
TCCS 57:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 15 kg- 30 kg |
VICB 0544.10-59 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 28 |
TCCS 01:2024/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 12 kg – 25 kg |
VICB 0544.10-87 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 29 |
TCCS 05:2024/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 ngày -15 kg |
VICB 0544.10-91 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 30 |
TCCS 05:2023/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà thịt từ 23 – 43 ngày |
VICB 0544.10-83 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 31 |
TCCS 63:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho gà thịt từ 1 ngày – xuất chuồng |
VICB 0544.10-63 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 32 |
TCCS 64:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt đẻ tỷ lệ ≥ 85% |
VICB 0544.10-64 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 33 |
TCCS 68:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt từ 01 ngày đến 21 ngày |
VICB 0544.10-68 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 34 |
TCCS 03:2024/EH ĐN. |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt đẻ tỷ lệ ≥ 85% |
VICB 0544.10-89 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 35 |
TCCS 06:2023/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt từ 22 ngày đến 42 ngày |
VICB 0544.10-84 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 36 |
TCCS 71:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà con từ 1 ngày - 7 ngày tuổi |
VICB 0544.10-71 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 37 |
TCCS 72:2017/EH ĐN |
Thức ăn tinh hỗn hợp dùng cho bò thịt |
VICB 0544.10-72 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 38 |
TCCS 08:2024/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 kg – 15 kg |
VICB 0544.10-94 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 39 |
TCCS 09:2024/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 12 kg – 25 kg |
VICB 0544.10-95 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 40 |
TCCS 10:2024/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo thịt từ 15 kg – 30 kg |
VICB 0544.10-96 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 41 |
TCCS 11:2024/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 10 kg – 20 kg |
VICB 0544.10-97 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 42 |
TCCS 12:2024/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo nái mang thai |
VICB 0544.10-98 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 43 |
TCCS 13:2024/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà đẻ sau 20 tuần tuổi |
VICB 0544.10-99 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 44 |
TCCS 14:2024/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo nái nuôi con |
VICB 0544.10-100 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 45 |
TCCS 15:2024/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt đẻ tỷ lệ ≥ 85% |
VICB 0544.10-101 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 46 |
TCCS 02:2025/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 kg - 15 kg |
VICB 0544.10-103 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 47 |
TCCS 03:2025/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 10 kg- 20 kg |
VICB 0544.10-104 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 48 |
TCCS 04:2025/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 12 kg – 25 kg |
VICB 0544.10-105 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 49 |
TCCS 05:2025/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo thịt từ 15 kg – 30 kg |
VICB 0544.10-106 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 50 |
TCCS 06:2025/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 kg - 15 kg |
VICB 0544.10-107 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 51 |
TCCS 07:2025/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 10 kg- 20 kg |
VICB 0544.10-108 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 52 |
TCCS 08:2025/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo từ 12 kg - 25 kg |
VICB 0544.10-109 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 53 |
TCCS 09:2025/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo thịt từ 15 kg – 30 kg |
VICB 0544.10-110 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 54 |
TCCS 10:2025/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà thịt từ 22 - 42 ngày |
VICB 0544.10-111 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 55 |
TCCS 11:2025/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho heo con sau cai sữa từ 10 kg- 20 kg |
VICB 0544.10-112 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 56 |
TCCS 12:2025/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt đẻ trứng giống cao cấp |
VICB 0544.10-113 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 57 |
TCCS 04:2017/EH ĐN |
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo nái mang thai và nuôi con |
VICB 0544.10-4 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 58 |
TCCS 11:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo thịt từ 30 kg – 60 kg |
VICB 0544.10-11 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 59 |
TCCS 08:2023/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho gà thịt từ 1 ngày – xuất chuồng |
VICB 0544.10-86 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 60 |
TCCS 05:2017/EH ĐN |
Thức ăn đậm đặc cao cấp dùng cho gà thịt từ 1 ngày- xuất chuồng |
VICB 0544.10-5 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 61 |
TCCS 03:2017/EH ĐN |
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo từ cai sữa đến xuất chuồng |
VICB 0544.10-3 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 62 |
TCCS 01:2025/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo sữa từ 7 ngày – 8 kg |
VICB 0544.10-102 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 63 |
TCCS 03:2023/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt từ 22 ngày đến 42 ngày |
VICB 0544.10-81 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 64 |
TCCS 19:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà thịt từ 01 - 21 ngày tuổi |
VICB 0544.10-19 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 65 |
TCCS 26:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt từ 1 - 21 ngày |
VICB 0544.10-26 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 66 |
TCCS 61:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà thịt từ 0 ngày – 22 ngày |
VICB 0544.10-56 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 67 |
TCCS 74:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho dê con mới sinh đến 3 tháng tuổi |
VICB 0544.10-74 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
| 68 |
TCCS 75:2017/EH ĐN |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho dê thịt cao sản |
VICB 0544.10-75 |
06/1/2026 |
05/1/2029 |